Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Brahmaputra River


noun
an Asian river;
flows into the Bay of Bengal
Syn:
Brahmaputra
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay, India, Republic of India, Bharat, Bangladesh,
People's Republic of Bangladesh, Bangla Desh, East Pakistan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.